Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/Fr-PVC/Fr-PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Một sợi (cấp 1) |
Mặt cắt danh định | Từ 0.5 mm2 đến 10 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V và 450/750 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.5 mm2 đến 240 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V và 450/750 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC, 90 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/Fr-PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5 |
Mặt cắt danh định | từ 0.5 mm2 đến 240 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V và 450/750 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC, 90 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5 |
Mặt cắt danh định | + Dây tròn: từ 0.75 mm2 đến 4.0 mm2 + Dây dẹt: từ 0.75 mm2 đến 1.0 mm2 |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5 |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 4.0 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 3 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Xin vui lòng nhập thông tin dưới đây
Để nhận ưu đãi từ Đèn Điện Lê Gia