Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CTS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/XLPE/CWS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CTS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Xin vui lòng nhập thông tin dưới đây
Để nhận ưu đãi từ Đèn Điện Lê Gia