Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 2, 3, 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC với cách điện PVC hoặc 90 oC với cách điện XLPE |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 o |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu (Al)/PVC và Al/XLPE |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 0.75 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 75 oC với cách điện PVC và 90 oC với cách điện XLPE |
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 o |
Xin vui lòng nhập thông tin dưới đây
Để nhận ưu đãi từ Đèn Điện Lê Gia