Giảm giá cực khủng cho mùa hè
- Freeship 5km
- Giảm 10% tổng đơn hàng
- Hỗ trợ phí lắp đặt
- Bảo hành 12 tháng
- Hỗ trợ ngay trong vòng 4h
- Đảm bảo chất lượng và tiến độ

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD1161CNV |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 16A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BS1111TV |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 2P |
Dòng điện định mức | 15A |
Dòng cắt ngắn mạch | 1.5kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD3633CNV |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 63A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD3323CNV |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 32A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBW3225KY |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 225A |
Dòng cắt ngắn mạch | 20kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 350A, 500A |
Dòng cắt ngắn mạch | 36(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 32A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 44A, 63A |
Dòng cắt ngắn mạch | 36(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 50A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40A |
Dòng cắt ngắn mạch | 4.5(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 125,150,175,200,225,250A(A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 26 (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 1600 A |
Dòng cắt ngắn mạch | 50(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 10 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 10 (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3Pha |
Số cực | 3P+N |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 100 A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 4 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/1/D100 |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 100A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 12/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SBE202b/150 |
Dòng điện định mức | 150A |
Số cực | 3P |
Dòng cắt | 65kA |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SL68N/2016/030 |
Dòng điện định mức | 16A |
Số cực | 2P |
Dòng rò | 30mA |
Tiêu chuẩn | IEC-60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/2/D125 |
Số cực | 2P |
Dòng điện định mức | 125A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Điện thế điện mức | 400VAC |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 6/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/1/D80 |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 80A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 12/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/NR/NR |
Ruột dẫn | Cu 99.99 % ủ mềm |
Số lõi | 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện xoắn nhiều sợi mềm cấp 5 |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 4.0 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cao su gốc tự nhiên. |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc | 60 °C |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 o |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.3 mm2 đến 8.0mm2 |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 80 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/NR/NR |
Ruột dẫn | Cu 99.99 % ủ mềm |
Số lõi | 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện xoắn nhiều sợi mềm cấp 5 |
Mặt cắt danh định | từ 1.0 mm2 đến 95 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cao su gốc tự nhiên. |
Điện áp danh định | 450/750 V |
Nhiệt độ làm việc | 60 °C |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 6610-5 (IEC 60227-5) |
Lõi dẫn điện | Đồng ủ mềm |
Lớp cách điện | PVC |
Lớp bọc ngoài | PVC |
Điện áp | 300/500V |
3 lớp | Cu/PVC/PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa XLPE |
Lớp độn | Sợi PP |
Lớp băng quấn | Băng PP Foamed |
Lớp vỏ bọc trong | Nhựa PVC |
Lớp giáp kim loại | Băng thép mạ kẽm |
Lớp vỏ bọc | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa XLPE |
Lớp độn | Sợi PP |
Lớp băng quấn | Băng PP Foamed |
Lớp vỏ bọc trong | Nhựa PVC |
Lớp giáp kim loại | Băng thép mạ kẽm |
Lớp vỏ bọc | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5064, TCVN 5935 |
Lõi thép | Sợi thép HK đơn hoặc bện |
Lớp nhôm | Sợi nhôm cứng |
Lớp cách điện | Nhựa PVC |
2 Lớp | As/PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp cách điện | PVC |
Lớp bọc trong | PVC hoặc PE/PVC or PE |
3 lớp | Cu/XLPE/PVC(PE) |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x2.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2x2.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 10.0 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 10mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x0.75 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2 x 0.75 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x0.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2 x 0.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 2.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong (Dày 1,2mm) |
Ruột dẫn | 1 lõi (Tiết diện ruột 25mm2 ) |
Kích thước dây | 8,3mm |
Công suất chịu tải | ≤ 23,6kW |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 100m/cuộn; 200m/cuộn |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong |
Ruột dẫn | 2 lõi; gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 0,75mm2 /lõi gồm 24sợi/0,2mm) |
Kích thước dây | 4x6,4mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,2kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 4 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 2 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 200m/cuộn |
Màu sắc | Đỏ/Vàng/Xanh/Đen |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong (Dày 0,6mm) |
Ruột dẫn | 1 lõi gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 1mm2 gồm 32sợi/0,2mm) |
Đường kính dây | 2,6mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,7kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Dây dẫn | Dây đồng (Cu) có độ tinh khiết cao, ủ mềm. |
Cách điện | Nhựa HDPE đặc (Solid Color Coded PE) chuyên dùng. |
Vỏ bọc | hợp chất nhựa PVC tiêu chuẩn (cấp CM ) hoặc PVC kiểu chống cháy (FR-PVC- cấp CMR). |
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Chênh lệch điện trở | Max. 5% |
Điện dung công tác | Max. 5,6 nF/100m (Max. 5,6 nF/328ft) |
Điện dung không cân bằng | Max. 330 pF/100m (Max. 330pF/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 1.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 4.0 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 2.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT594-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WTEG51552S-1-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT503-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WEG57816B-1-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Điện áp định mức | 220V |
Công suất định mức | 500W |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WTEG56572S-1-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T_USB2_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MUR35022 |
Sản xuất | Ba Lan |
Loại | Mureva |
Tiêu chuẩn | IP55, IK08 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MUR35034 |
Sản xuất | Ba Lan |
Loại | Mureva |
Tiêu chuẩn | IP55, IK08 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T01_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T1V400DM_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V41PC |
Thương hiệu | Uten |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | Q120B-PM2 |
Thương hiệu | Uten |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V6.0GK45A |
Thương hiệu | Uten |
A/V | 16A – 220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | A5GK12 |
Thương hiệu | Uten |
Dòng điện | 16A/250V – 50/60Hz |
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ 70 độ C |
Độ ẩm | 95% |
Mầu sắc | Màu đen, viền nhôm màu nâu gỗ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | A5G-1TEL |
Thương hiệu | Uten |
Dòng điện | 16A/250V – 50/60Hz |
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ 70 độ C |
Độ ẩm | 95% |
Mầu sắc | Màu đen, viền nhôm màu nâu gỗ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S6631RJ |
Dòng | S66 |
Màu | Xám bạc |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18UE |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Dòng điện định mức | 16A |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S66SDGXL |
Dòng | S66 |
Màu | Xám |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18UAM |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18U2X |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Dòng điện định mức | 16A |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-60UFN |
Chiều dài ti quạt (cm) | 30 |
Công suất (W) | 57 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 150cm |
Vòng quay/phút | 85 – 185 |
Cấp độ gió | 9 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409KB/F409KBE |
Màu sắc | Xanh/Beige |
Công suất | 57.2W |
Đường kính cánh quạt | 40cm |
Vòng quay/phút | 1055-1289 |
Chiều cao | 143cm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F308NHP/F308NHB |
Màu sắc | Hồng/Xanh |
Công suất | 42W |
Đường kính cánh quạt | 30cm |
Vòng quay/phút | 935 – 1140 |
Chiều cao | 105cm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409MB |
Đường kính quạt | 40cm |
Màu sắc | Xanh |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-60MZ2-S |
Chiều dài ti quạt (cm) | 65 |
Công suất (W) | 70W |
Đường kính cánh quạt (cm) | 150cm |
Vòng quay/phút | 103 – 268 |
Cấp độ gió | 5 |
Trọng lượng (Kg) | 6.2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18W |
Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
Nhiệt độ màu: | 3000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 2160lm |
Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
Kích thước(ØxL): | (27x1213)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 700lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (118x33)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90 mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 80W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Quang thông: | 8000lm/7400lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000/3000K |
Chỉ số hoàn màu: | 83 |
Kích thước (ØxH): | (135 x 260) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 2,2W |
Dung lượng pin: | 400 mAh |
Chiếu sáng dự phòng: | 3 giờ |
Thời gian nạp đầy: | 20 giờ |
Kích thước (DxRxC): | 370x25x202 mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18W |
Điện áp hoạt động: | (170-250)V |
Màu ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Quang thông: | 1800lm |
Hiệu suất: | 100lm/w |
Kích thước(ØxL): | (28x1213)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | N8.5A |
Công suất | 8,5A - 100W |
DC | 12V |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | MLC12 |
Công suất | 12W |
Màu ánh sáng: | Trắng trung tính Vàng |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Kích thước (ØxH): | Ø 150*85mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | PNOT18 - 02 |
Công suất | 18W |
Màu ánh sáng: | Đổi màu |
Chip led NK | Taiwan |
Kích thước (ØxH): | Ø220 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLMT-0,3-9W-DM |
Công suất | 9W |
Màu ánh sáng: | Trắng - Vàng - Trung tính |
Chip led | SMD EPISTAR |
Kích thước (ØxH): | 380*75*25mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | FLDM10 |
Công suất | 10W |
Nhiệt độ màu | Trắng, vàng, xanh lá, xanh dương, đỏ, điều khiển từ xa |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | 125*120*35 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC TT-ONG-22w |
Công Suất | 22W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 340*62mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ACM-VV-05W-03 |
Công Suất | 5W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 110*65mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-COB-14W02 |
Công Suất | 14W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng / Vàng |
Kích thước | Ø 225*120*75mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-SM-12W06 |
Công Suất | 12W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 170*170*25mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-PIP-TĐ-200w |
Công Suất | 200W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước | Ø 380*110*420mm |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | BVP150 |
Mã sản phẩm | BVP150 Philips |
Màu sắc | Đen |
Công suất | 10W, 20W, 30W, 50W |
Bảo hành | 24 tháng |
Vật liệu | Thép không rỉ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Loại đèn | 31087 |
Màu ánh sáng | 3000K, 4000K, 6500K |
Tính năng | Chống nước |
Công suất | 7.2W/m |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Bộ đèn | Bộ đèn bàn UV-C khử trùng |
Kích thước | 120 x120 x 247mm |
Tuổi thọ | 20.000 giờ |
Công suất | 24W |
Bảo hành | 24 tháng |
Màu | sắc Bạc |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | BHL/ST200 |
Nhiệt Độ Màu | 3000K, 4000K, 6500K |
Loại đèn | BHL/ST-200W Philips |
Công Suất | 200W |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | ST030T |
Ánh sáng | 3000K / 4000K / 5000K |
Tuổi thọ | 20.000 giờ |
Công suất | 8W 14W 23W 35W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chất liệu | Nhôm đúc cao cấp |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | DTL-20 |
Công Suất | 20w |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Ánh Sáng | Trắng |
Nhiệt Độ Màu | 4000K 6000K 3000K |
Kích Thước | Ø 70*90*160 |
Chip LED | EPISTAR |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Tiêu Chuẩn | IP 44 |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Xuất Xứ | Trung Quốc |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Bảo Hành | 24 Tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | DCC-5-V |
Nhiệt Độ Màu | 3000K |
Ánh sáng | Vàng |
Chip LED | COB EPISTAR |
Công Suất | 5W |
Kích Thước | Ø42*H250mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | BP2702 |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Ánh sáng | Vàng |
Chip LED | EPISTAR |
Công Suất | 63W |
Kích Thước | Ø 630+420 mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | DTL-12 |
Công Suất | 12w |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Ánh Sáng | Trắng, Vàng, Trung Tính |
Nhiệt Độ Màu | 4000K 6000K 3000K |
Kích Thước | Ø 70*90*160 |
Chip LED | EPISTAR |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | LT003 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 5W |
Kích thước | 16x10x9cm |
Chất liệu | Nhôm |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | B5081 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 6W |
Kích thước | 12x25cm |
Chất liệu | Nhôm, Acrylic |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | LT004 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 6W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | C6454 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 6W |
Kích thước | 12x25cm |
Chất liệu | Nhôm, Acrylic |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | C6414 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 9W |
Kích thước | 19x23cm |
Chất liệu | Nhôm, Acrylic |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 12 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông: | 900lm/810lm |
Kích thước (LxWxH): | (160x160x36)mm |
Cấp bảo vệ: | IP54 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | HH-LAZ504988 |
Bóng | LED |
Công suất | 68W |
Đường kính | 600mm |
Chiều cao | 104mm |
Cân nặng | 3.1kg |
Tuổi thọ nguồn sáng | 20.000 giờ ( LLMF : 70%) |
Quang hiệu | 73.5lm/W |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | HH-LA1638DB88 |
Bóng | LED tích hợp |
Công suất | 19W |
Nguồn điện định mức | 220V |
Kích thước | 490x490x112mm |
Ánh sáng | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | HH-LAZ502288 |
Bóng | LED |
Công suất | 70W |
Đường kính | 400mm |
Chiều cao | 70mm |
Quang hiệu | 80lm/W |
Tuổi thọ nguồn sáng | 40.000 giờ (LLMF : 70%) |
Chiếu trực diện | 5000lm |
Chiếu gián tiếp | 600lm |
Chiếu điểm | 300lm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | HH-LAZ504988 |
Bóng | LED tích hợp |
Công suất | 68W |
Nguồn điện định mức | 220V |
Kích thước | 900x734x104mm |
Remote | Có |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
CHIP: BRIDGELUX | ||
DRIVER: RAYON | ||
(DONE - PHILIPS) | ||
CRI > 90 | ||
LUMEN: 120-130 L/W |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
CHIP: BRIDGELUX | ||
DRIVER: RAYON | ||
(DONE - PHILIPS) | ||
CRI > 90 | ||
LUMEN: 120-130 L/W |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
CHIP: BRIDGELUX | ||
DRIVER: RAYON | ||
(DONE - PHILIPS) | ||
CRI > 90 | ||
LUMEN: 120-130 L/W |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 12W |
Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
Quang thông: | 1200lm |
Tuổi thọ: | 25000 giờ |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (138x36)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 520/520/490lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (120x35)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 85±3 mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-200W |
Công Suất | 200W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-150W |
Công Suất | 150W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-100W |
Công Suất | 100W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-80W |
Công Suất | 80W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-50W |
Công Suất | 50W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 3 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 9 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 12 W |
Điện áp | 24 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | D120 x H50 mm |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-168w |
Công Suất | 168W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 950*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-126w |
Công Suất | 126W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 735*305*112mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-112w |
Công Suất | 112W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 675*305*98mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-98w |
Công Suất | 98W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 615*305*90mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-84w |
Công Suất | 84W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 610*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB7W |
Công Suất | 7W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB5W |
Công Suất | 5W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB3W |
Công Suất | 3W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC12 |
Công Suất | 12W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 150*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC9 |
Công Suất | 9W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 145*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-38CD8 |
Đường kính chừa lỗ tường | 380x380mm |
Công suất (W) | 66W |
Lưu lượng gió | 430CMH |
Độ ồn | 35dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-24CD7 |
Đường kính chừa lỗ tường | 240x240mm |
Công suất (W) | 17W |
Lưu lượng gió | 170CMH |
Độ ồn | 31dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-40GS4 |
Kích thước chừa lỗ tường | 445x445mm |
Công suất (W) | 161W |
Lưu lượng gió | 3610CMH |
Độ ồn | 47dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30RL6 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 31W |
Lưu lượng gió | 900CMH |
Độ ồn | 44dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30AU9 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 29W |
Lưu lượng gió | 1200CMH |
Độ ồn | 39dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%