Giảm giá cực khủng cho mùa hè
- Freeship 5km
- Giảm 10% tổng đơn hàng
- Hỗ trợ phí lắp đặt
- Bảo hành 12 tháng
- Hỗ trợ ngay trong vòng 4h
- Đảm bảo chất lượng và tiến độ

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD3203CA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 20A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD1161CA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 16A |
Dòng cắt ngắn mạch | 0.6kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBW3400KY |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 400A |
Dòng cắt ngắn mạch | 25kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD1101CA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 10A |
Dòng cắt ngắn mạch | 0.6kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD310031C |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 100A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10kA |
Điện áp định mức | 400VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 16A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 1P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 25A |
Dòng cắt ngắn mạch | 4.5(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 1P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 32A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | |
Dòng cắt ngắn mạch | 40(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 1P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 28A, 40A |
Dòng cắt ngắn mạch | 25(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 32 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 10 (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 1600 A |
Dòng cắt ngắn mạch | 65(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 1600 A |
Dòng cắt ngắn mạch | 50(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 50 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 5(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 6(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SBE202b/125 |
Dòng điện định mức | 125A |
Số cực | 2P |
Dòng cắt | 65kA |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/3/D80 |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 80A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Điện thế điện mức | 400VAC |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 4/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SBE102b/100 |
Dòng điện định mức | 100A |
Số cực | 2P |
Dòng cắt | 35kA |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SC68N/C1006 |
Dòng điện định mức | 06A |
Dòng cắt | 12kA |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/1/D100 |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 100A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 12/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/Fr-PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5 |
Mặt cắt danh định | từ 0.5 mm2 đến 240 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V và 450/750 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC, 90 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.3 mm2 đến 8.0mm2 |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 80 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 o |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa XLPE |
Lớp độn | Sợi PP |
Lớp băng quấn | Băng PP Foamed |
Lớp vỏ bọc trong | Nhựa PVC |
Lớp giáp kim loại | Băng thép mạ kẽm |
Lớp vỏ bọc | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | AS 3560 (TCVN 6447) |
Lõi dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa XLPE |
2 lớp | Al/XLPE |
Điện áp định mức | 0.6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 6610-5 (IEC 60227-5) |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp cách điện | PVC |
Lớp bọc ngoài | PVC |
Điện áp | 300/500V |
3 lớp | Cu/PVC/PVC |
Số lõi | 4 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp cách điện | XLPE |
Lớp bọc ngoài | PVC |
Điện áp định mức | 0.6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | JASO D611 |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp bọc ngoài | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 10.0 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 10mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 1.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 1.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Cấp điện áp | 0,6/1 kV. |
Điện áp thử | 3,5 kV (5 phút). |
Nhiệt độ định mức của ruột dẫn | 90OC |
Cáp chịu cháy | 9500C trong 3 giờ |
Tiêu chuẩn | BS 6387 Cat. CWZ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x2.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2x2.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x1 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2 x 1 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 1 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 100m/cuộn; 200m/cuộn |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong |
Ruột dẫn | 2 lõi; gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 1mm2 /lõi gồm 32sợi/0,2mm) |
Kích thước dây | 4,2x6,8mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,7kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 4 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong (Dày 1mm) |
Ruột dẫn | 1 lõi (Tiết diện ruột 10mm2 ) |
Kích thước dây | 5,7mm |
Công suất chịu tải | ≤ 14,3kW |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 2 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Dây dẫn | Dây đồng (Cu) có độ tinh khiết cao, ủ mềm. |
Cách điện | Nhựa HDPE đặc (Solid Color Coded PE) chuyên dùng. |
Vỏ bọc | hợp chất nhựa PVC tiêu chuẩn (cấp CM ) hoặc PVC kiểu chống cháy (FR-PVC- cấp CMR). |
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Chênh lệch điện trở | Max. 5% |
Điện dung công tác | Max. 5,6 nF/100m (Max. 5,6 nF/328ft) |
Điện dung không cân bằng | Max. 330 pF/100m (Max. 330pF/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 2.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 1.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 4.0 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT505-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT504-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WEG57816B-1-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Điện áp định mức | 220V |
Công suất định mức | 500W |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WTEG54562S-1-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WEG2488B-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T31_1F_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MUR35034 |
Sản xuất | Ba Lan |
Loại | Mureva |
Tiêu chuẩn | IP55, IK08 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T_USB2_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MUR35038 |
Sản xuất | Ba Lan |
Loại | Mureva |
Tiêu chuẩn | IP55, IK08 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T1V400FM_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | A5GZ12Z13/N |
Thương hiệu | Uten |
Dòng điện | 16A/250V – 50/60Hz |
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ 70 độ C |
Độ ẩm | 95% |
Mầu sắc | Màu đen, viền nhôm màu nâu gỗ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | Q120B-WTV |
Thương hiệu | Uten |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | Q7G/M |
Thương hiệu | Uten |
Điện áp | 16A/220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | A5GK22 |
Thương hiệu | Uten |
Dòng điện | 16A/250V – 50/60Hz |
Nhiệt độ làm việc | -20 ~ 70 độ C |
Độ ẩm | 95% |
Mầu sắc | Màu đen, viền nhôm màu nâu gỗ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V9K1/EMS |
Thương hiệu | Uten |
A/V | 16A/220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18UE |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Dòng điện định mức | 16A |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18/303 |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18U2/R |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Dòng điện định mức | 16A |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S68DG3A |
Dòng | S68 |
Màu | Ghi |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18BPDM |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-60TDN |
Chiều dài ti quạt (cm) | 28.8 |
Công suất (W) | 60 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 150cm |
Vòng quay/phút | 95 – 195 |
Cấp độ gió | 9 |
Trọng lượng (Kg) | 6.7 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409QB |
Đường kính quạt | 40cm |
Quạt đảo | 360 độ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-60MZ2-S |
Chiều dài ti quạt (cm) | 30 |
Công suất (W) | 70W |
Đường kính cánh quạt (cm) | 150cm |
Vòng quay/phút | 103 – 268 |
Cấp độ gió | 5 |
Trọng lượng (Kg) | 6.2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409MG |
Đường kính quạt | 40cm |
Màu sắc | Xám |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-60WWK |
Chiều dài ti quạt (cm) | 31.8 |
Công suất (W) | 52 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 140cm |
Vòng quay/phút | 83 – 183 |
Cấp độ gió | 7 |
Trọng lượng (Kg) | 9.7 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 1W |
Điện áp hoạt động: | (170-250)V |
Quang thông: | 30 lm |
Hiệu suất sáng: | 30 lm/W |
Tuổi thọ: | 15000 giờ |
Màu sắc bộ Cover: | đỏ |
Kích thước (ØxH): | (45 x 69) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 14W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 1400 lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Đầu đèn: | E27 |
Kích thước (ØxH): | (70 x 130) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 10W |
Điện áp: | (150-250)V |
Màu ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Quang thông: | 1000lm |
Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
Kích thước (ØxL): | (28x603mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 40W |
Quang thông: | 1200lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (140x200x129)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 20W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông: | 2000 lm |
Kích thước (D x R X C): | (572.5x61.6x31.6)mm |
Tuổi thọ: | 25000 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | FL84 |
Công suất | 84W |
Ánh sáng | 3000K / 6000K |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | 240*220*75mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | N16.5A |
Công suất | 16.5A - 200W |
DC | 12V |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 10W |
Chiều cao (mm) | Ø60 x 115 |
Kích thước lắp đặt | Ø60 x 115 |
Ánh sáng | Trắng, Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | PNOT18-DM |
Công suất6 | 18W |
Màu ánh sáng: | Đổi màu |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Kích thước (ØxH): | Ø 35*220mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | ĐT9 |
Công suất | 9W |
Ánh sáng: | Trắng Vàng |
Chip led | Sam sung |
Kích thước (ØxH): | 120x70mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-DY1 |
Công Suất | 11W/M |
Bảo hành | 12 tháng |
Ánh sáng | Trắng / Vàng |
Kích thước | 100m/cuộn |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ONT-HTTT-12W-03 |
Công Suất | 12W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 170*40mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-BS-NH03 |
Công Suất | 3W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 40*80mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-AMC-MV-07W |
Công Suất | 5W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 106*52mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-RTC-10w-03 |
Công Suất | 10W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng / Vàng / Trung tính |
Kích thước | 65*105mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | BFILA23 |
Đui đèn | E27 |
Vật liệu | Nhựa tổng hợp |
Công suất | 2.3W |
Bảo hành | 24 tháng |
Màu sắc | Xám |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | BY239P |
Ánh sáng | 4000K,6500K |
Loại đèn | BY239P Philips |
Công suất | 92W, 97W, 145W, 190W |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | NX30W |
Kích thước | (410×280)mm |
Nhiệt độ màu | 6500K/5000K/3000K |
Công suất | 30W |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | SG5812 |
Nhiệt Độ Màu | 4700k, 6500k |
Hiệu suất phát sáng | 36lm/w 44.5lm/w 50 lm/w |
Công Suất | 50W, 80W, 125W |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MHN-TD250 |
Nhiệt Độ Màu | 4200k |
Hiệu suất phát sáng | 80lm/w/90 lm/w |
Công Suất | 250w |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | TBN-27SS-60 |
Nhiệt Độ Màu | 4000K 6000K 3000K |
Ánh sáng | Trắng, Vàng, Trung Tính |
Chip LED | EPISTAR |
Công Suất | 27W |
Kích Thước | 60 cm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | FL-KC50 |
Nhiệt Độ Màu | 6000K 3000K |
Ánh sáng | Vàng, Trắng |
Chip LED | EPISTAR |
Công Suất | 50W |
Kích Thước | 241*193*72 |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | DCC-5-V |
Nhiệt Độ Màu | 3000K |
Ánh sáng | Vàng |
Chip LED | COB EPISTAR |
Công Suất | 5W |
Kích Thước | Ø42*H250mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | DOB-LB-5-A3 |
Nhiệt Độ Màu | 3000K - 6000K |
Ánh sáng | Trắng Vàng |
Chip LED | EPISTAR |
Công Suất | 5W |
Kích Thước | ø 60*108 mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | T8-22-120 |
Nhiệt Độ Màu | 4000K 6000K 3000K |
Ánh sáng | Trắng, Vàng |
Chip LED | EPISTAR |
Công Suất | 22W |
Kích Thước | 1200mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | T7902 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 12W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | T2540 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 12W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | LT009 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 10W |
Kích thước | 10x10x20cm |
Chất liệu | Nhôm |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | T1027 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 12W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | C6412 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 29W |
Kích thước | 28x28cm |
Chất liệu | Nhôm, Acrylic |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 1100 lm |
Kích thước (ØxH): | (220x36)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 24 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông: | 2000lm/1800lm |
Kích thước (LxWxH): | (280x280x36)mm |
Cấp bảo vệ: | IP54 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | HH-LAZ317588 |
Bóng | LED tích hợp |
Công suất | 48W |
Nguồn điện định mức | 220V |
Kích thước | 820x820x97mm |
Remote | Có |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | HH-LAZ300619 |
Bóng | Compact |
Đường kính | 800mm |
Tuổi thọ nguồn sáng | 40.000 giờ |
Công suất | 47.2W |
Quang hiệu | 74.2 Im/W (3500Im/ 47.2W) |
Độ dày | 159mm |
Trọng lượng | 5.0kg |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 1100 lm |
Kích thước (ØxH): | (220x220)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 560lm/630lm/580lm |
Nhiệt độ màu: | 3000K/4000K/6500K |
Tuổi thọ: | 20000 giờ |
Kích thước (ØxH): | (96x60)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90 mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150-250/50Hz |
Hiệu suất sáng: | 75/83/71 lm/W Quang thông |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Chỉ số hoàn màu: | 80 |
Tuổi thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (118x33)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110mm |
Bảo hành: | 2 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
CHIP: BRIDGELUX | ||
DRIVER: RAYON | ||
(DONE - PHILIPS) | ||
CRI > 90 | ||
LUMEN: 120-130 L/W |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-200W |
Công Suất | 200W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-150W |
Công Suất | 150W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-100W |
Công Suất | 100W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-80W |
Công Suất | 80W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-50W |
Công Suất | 50W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 3 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 9 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 12 W |
Điện áp | 24 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | D120 x H50 mm |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-168w |
Công Suất | 168W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 950*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-126w |
Công Suất | 126W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 735*305*112mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-112w |
Công Suất | 112W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 675*305*98mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-98w |
Công Suất | 98W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 615*305*90mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-84w |
Công Suất | 84W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 610*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB7W |
Công Suất | 7W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB5W |
Công Suất | 5W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB3W |
Công Suất | 3W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC12 |
Công Suất | 12W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 150*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC9 |
Công Suất | 9W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 145*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-38CD8 |
Đường kính chừa lỗ tường | 380x380mm |
Công suất (W) | 66W |
Lưu lượng gió | 430CMH |
Độ ồn | 35dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-24CD7 |
Đường kính chừa lỗ tường | 240x240mm |
Công suất (W) | 17W |
Lưu lượng gió | 170CMH |
Độ ồn | 31dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-40GS4 |
Kích thước chừa lỗ tường | 445x445mm |
Công suất (W) | 161W |
Lưu lượng gió | 3610CMH |
Độ ồn | 47dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30RL6 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 31W |
Lưu lượng gió | 900CMH |
Độ ồn | 44dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30AU9 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 29W |
Lưu lượng gió | 1200CMH |
Độ ồn | 39dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%