Giảm giá cực khủng cho mùa hè
- Freeship 5km
- Giảm 10% tổng đơn hàng
- Hỗ trợ phí lắp đặt
- Bảo hành 12 tháng
- Hỗ trợ ngay trong vòng 4h
- Đảm bảo chất lượng và tiến độ

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD1201CA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 20A |
Dòng cắt ngắn mạch | 0.6kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD210021C |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 2P |
Dòng điện định mức | 100A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BKW2503Y |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 2P |
Dòng điện định mức | 50A |
Dòng cắt ngắn mạch | 2.5kA |
Dòng rò | 30mA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD2202CA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 2P |
Dòng điện định mức | 20A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBW375SKY |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 75A |
Dòng cắt ngắn mạch | 25kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 80A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 63A |
Dòng cắt ngắn mạch | 25(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 280A, 400A |
Dòng cắt ngắn mạch | 70(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 44A, 63A |
Dòng cắt ngắn mạch | 36(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 50A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3Pha |
Số cực | 3P+N |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 32 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 10 (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 1600 A |
Dòng cắt ngắn mạch | 65(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 16 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 10 (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 6(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/1/D100 |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 100A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 12/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SL68N/2050/030 |
Dòng điện định mức | 50A |
Số cực | 2P |
Dòng rò | 30mA |
Tiêu chuẩn | IEC-60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/1/D125 |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 125A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 12/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SL68N/2016/030 |
Dòng điện định mức | 16A |
Số cực | 2P |
Dòng rò | 30mA |
Tiêu chuẩn | IEC-60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SBE803b/630 |
Dòng điện định mức | 630A |
Số cực | 3P |
Dòng cắt | 45kA |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC |
Ruột dẫn | Cu 99.99 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn và bện tròn ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Fe/Al |
Ruột dẫn | Nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Sợi đồng bện tròn cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 1.8 mm2 đến 102 mm2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | |
Ruột dẫn | Nhôm hoặc đồng |
Số lõi | 1, 3 và 4 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn nén chặt cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cách điện XLPE vỏ bọc PVC, Fr-PVC hoặc HDPE |
Điện áp danh định | 3.6/6(7.2) kV đến 20/35 (40.5) kV |
Nhiệt độ làm việc | 90 °C |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5, cấp 6. |
Mặt cắt danh định | từ 0.75 mm2 đến 6 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5064, TCVN 5935 |
Ruột dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa PVC |
Điện áp | 0.6/1 |
2 lớp | AL/PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa XLPE |
Lớp độn | Sợi PP |
Lớp băng quấn | Băng PP Foamed |
Lớp vỏ bọc trong | Nhựa PVC |
Lớp giáp kim loại | Băng thép mạ kẽm |
Lớp vỏ bọc | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | JASO D611 |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp bọc ngoài | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa XLPE |
Lớp độn | Sợi PP |
Lớp băng quấn | Băng PP Foamed |
Lớp vỏ bọc trong | Nhựa PVC |
Lớp giáp kim loại | Băng thép mạ kẽm |
Lớp vỏ bọc | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | IEC 60502-1, IEC 60331 |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp chắn lửa | Băng Mi-ca/Mi-ca tape |
Lớp cách điện | XLPE |
Lớp độn | Chất độn chống cháy |
Lớp bọc lót | PVC chống cháy hoặc LSHF/FR – PVC or LSHF |
Giáp bảo vệ | Băng thép mạ kẽm |
Lớp bọc ngoài | PVC chống cháy hoặc LSHF/FR – PVC or LSHF |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 2.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 6.0 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 6.0 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x0.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2 x 0.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x0.75 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2 x 0.75 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 8.0 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 8mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 100m/cuộn; 200m/cuộn |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong |
Ruột dẫn | 2 lõi; gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 1mm2 /lõi gồm 32sợi/0,2mm) |
Kích thước dây | 4,2x6,8mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,7kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 4 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 2 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 2 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 200m/cuộn |
Màu sắc | Đỏ/Vàng/Xanh/Đen |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong (Dày 0,6mm) |
Ruột dẫn | 1 lõi gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 0,75mm2 gồm 24sợi/0,2mm) |
Đường kính dây | 2,4mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,2kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Chênh lệch điện trở | Max. 5% |
Điện dung công tác | Max. 5,6 nF/100m (Max. 5,6 nF/328ft) |
Điện dung không cân bằng | Max. 330 pF/100m (Max. 330pF/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Dây dẫn | Dây đồng (Cu) có độ tinh khiết cao, ủ mềm. |
Cách điện | Nhựa HDPE đặc (Solid Color Coded PE) chuyên dùng. |
Vỏ bọc | hợp chất nhựa PVC tiêu chuẩn (cấp CM ) hoặc PVC kiểu chống cháy (FR-PVC- cấp CMR). |
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 2.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 4.0 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 1.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WTEG6503S-1-G |
Dòng sản phẩm | Gen-x |
Màu sắc | Bạc |
Số module | 3 |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WTEG6503S-G |
Dòng sản phẩm | Gen-x |
Màu sắc | Bạc |
Số module | 3 |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT507-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WEG2488B-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WTEG52562S-1-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MUR35021 |
Sản xuất | Ba Lan |
Loại | Mureva |
Tiêu chuẩn | IP55, IK08 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T31_E2_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T31_M2_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T1V400DM_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3TNRD_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | A8PGK/M |
Thương hiệu | Uten |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | Q7GK12Z12Z13/N |
Thương hiệu | Uten |
Điện áp | 16A/220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V4K1/1 |
Thương hiệu | Uten |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V61TV |
Thương hiệu | Uten |
A/V | 16A – 220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V7LEDK31 |
Thương hiệu | Uten |
A/V | 16A – 220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WBL |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18UEX |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Dòng điện định mức | 16A |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SKTA |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Dòng điện định mức | 20A |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S198AM/X |
Dòng | S19 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S183D2 |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-56MPG-GO |
Chiều dài ti quạt (cm) | 27.3 |
Công suất (W) | 59W |
Đường kính cánh quạt (cm) | 140cm |
Vòng quay/phút | 88 – 184 |
Cấp độ gió | 3 |
Trọng lượng (Kg) | 6.9 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409UGO |
Đường kính quạt | 40cm |
Cấp độ gió | 3 cấp độ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-56PZM |
Chiều dài ti quạt (cm) | 30 |
Công suất (W) | 18-70 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 140cm |
Vòng quay/phút | 85 – 185 |
Cấp độ gió | 5 |
Trọng lượng (Kg) | 6.4 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409MB |
Đường kính quạt | 40cm |
Màu sắc | Xanh |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-56XPG |
Chiều dài ti quạt (cm) | 30 |
Công suất (W) | 64 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 150cm |
Vòng quay/phút | 85 – 185 |
Cấp độ gió | 3 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000/4000/6500K |
Quang thông: | 4000-4200lm |
Kích thước: | (1200x300x10)mm |
Trọng lượng: | 2,2 kg |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 30W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 3000 lm |
Màu ánh sáng: | 6500K |
Đầu đèn: | E27 |
Kích thước (ØxH): | (120x218)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 20W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông: | 2000 lm |
Kích thước (D x R X C): | (572.5x61.6x31.6)mm |
Tuổi thọ: | 25000 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 40W |
Điện áp: | 150÷250V/50Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000K/4000K/6500K |
Quang thông: | 3600lm - 4000lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x35)mm |
Trọng lượng: | 2 kg |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 1100/1080lm |
Màu ánh sáng: | 6500K/5000K/3000K |
Đầu đèn: | E27 |
Kích thước (ØxH): | (70x135)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | MDDS9 |
Công suất | 9W |
Màu ánh sáng: | 6500K/5000K/3000K |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Kích thước (ØxH): | Ø 120*40mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | ĐT5E |
Công suất | 5W |
Ánh sáng: | Trắng Vàng |
Chip led | Sam sung |
Kích thước (ØxH): | 100x60mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | ĐT3 |
Công suất | 3W |
Ánh sáng: | Trắng Vàng |
Chip led | Sam sung |
Kích thước (ØxH): | 95x50mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | RT10-03 |
Công suất | 10W |
Kích Thước | 145*95*70mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh Sáng | Trắng Trung tính Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | QT01-T-01 |
Công suất | 38W |
Đèn led | 3 chế độ ánh sáng |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-PIP-TĐ-50w |
Công Suất | 50W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước | Ø 229*72*295mm |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-BTP20 |
Công Suất | 20W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng Vàng |
Kích thước | Ø 80*160mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ONT-HVTT-24W-03 |
Công Suất | 24W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 290*290*40mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-AKĐ-MT-7.5W |
Công Suất | 7.5W |
Bảo hành | 36 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng - Trung tính |
Kích thước | Ø 120*32mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | BVP13330W |
Mã sản phẩm | BVP133 Philips |
Màu sắc | Đen |
Công suất | 30W |
Bảo hành | 24 tháng |
Vật liệu | Kim loại |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PHILIPS 59524 |
Kích thước | Ø200 x 29 mm |
Nhiệt đồ màu | 3000,4000,6500k |
Công suất | 18w |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | 62233 |
Ánh sáng | 2700K, 6500K |
Kích thước | 286 x 286 x 79mm |
Công suất | 6W |
Bảo hành | 24 tháng |
Quang thông | 480 lm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TMAS14W12HO |
Chất liệu | Nhựa Mica cao cấp |
Công suất | 14W |
Bảo hành | 24 tháng |
Nhiệt độ màu | 3000K, 4000K, 6500K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | BVP161GR100 |
Mã sản phẩm | BVP161 Philips |
Màu sắc | Xám |
Công suất | 100W |
Bảo hành | 24 tháng |
Vật liệu | Nhôm cao cấp |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | GL-3*10-V334 |
Công Suất | 3*10w |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Ánh Sáng | Trắng, Vàng, Trung Tính |
Nhiệt Độ Màu | 4000K 6000K 3000K |
Kích Thước | 325*127*75 mm |
Chip LED | COB - BRIDGELUX |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | ON-24 |
Nhiệt Độ Màu | 6000K 3000K |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Chip LED | EPISTAR |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Kích Thước | Ø300*28mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | DTL-12 |
Công Suất | 12w |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Ánh Sáng | Trắng, Vàng, Trung Tính |
Nhiệt Độ Màu | 4000K 6000K 3000K |
Kích Thước | Ø 70*90*160 |
Chip LED | EPISTAR |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SPL-48-6060 |
Công Suất | 48w |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Ánh Sáng | Trắng, Trung Tính, Vàng |
Nhiệt Độ Màu | 4000K 6000K 3000K |
Kích Thước | 600*600*9 mm |
Chip LED | EPISTAR |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | DL-C515T |
Nhiệt Độ Màu | 2800K - 6000K |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Chip LED | EPISTAR |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Kích Thước | Ø 600*78mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | LT007 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 12W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | LT004 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 6W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | T1027 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 12W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | LT009 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 10W |
Kích thước | 10x10x20cm |
Chất liệu | Nhôm |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | C6456 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 11W |
Kích thước | 12x27cm |
Chất liệu | Nhôm, Acryl |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 1260 lm |
Kích thước (ØxH): | (220x220)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 1100 lm |
Kích thước (ØxH): | (220x36)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 12 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 750 lm |
Kích thước(ØxH): | (162x30) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 24 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông: | 2000lm/1800lm |
Kích thước (LxWxH): | (280x280x36)mm |
Cấp bảo vệ: | IP54 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 1500 lm |
Kích thước (WxHxD): | (220x18x220) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 25W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 2000lm |
Nhiệt độ màu: | 3000K/5000K/6500K |
Kích thước (ØxH): | (180x44)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 155mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
CHIP: BRIDGELUX | ||
DRIVER: RAYON | ||
(DONE - PHILIPS) | ||
CRI > 90 | ||
LUMEN: 120-130 L/W |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
CHIP: BRIDGELUX | ||
DRIVER: RAYON | ||
(DONE - PHILIPS) | ||
CRI > 90 | ||
LUMEN: 120-130 L/W |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 36 W |
Điện áp: | 170÷250 V/50÷60 Hz |
Nhiệt đô màu: | 6500 K/5000K/3000 K |
Quang thông: | 2900 lm/2750 lm |
Kích thước: | (600x600x65) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 9W |
Tuổi thọ: | 20.000 giờ |
Điện áp hoạt động: | (150 ÷ 250)V |
Quang thông: | 650lm/630lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (118x40)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-200W |
Công Suất | 200W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-150W |
Công Suất | 150W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-100W |
Công Suất | 100W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-80W |
Công Suất | 80W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-50W |
Công Suất | 50W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 3 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 9 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 12 W |
Điện áp | 24 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | D120 x H50 mm |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-168w |
Công Suất | 168W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 950*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-126w |
Công Suất | 126W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 735*305*112mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-112w |
Công Suất | 112W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 675*305*98mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-98w |
Công Suất | 98W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 615*305*90mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-84w |
Công Suất | 84W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 610*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB7W |
Công Suất | 7W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB5W |
Công Suất | 5W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB3W |
Công Suất | 3W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC12 |
Công Suất | 12W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 150*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC9 |
Công Suất | 9W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 145*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-38CD8 |
Đường kính chừa lỗ tường | 380x380mm |
Công suất (W) | 66W |
Lưu lượng gió | 430CMH |
Độ ồn | 35dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-24CD7 |
Đường kính chừa lỗ tường | 240x240mm |
Công suất (W) | 17W |
Lưu lượng gió | 170CMH |
Độ ồn | 31dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-40GS4 |
Kích thước chừa lỗ tường | 445x445mm |
Công suất (W) | 161W |
Lưu lượng gió | 3610CMH |
Độ ồn | 47dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30RL6 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 31W |
Lưu lượng gió | 900CMH |
Độ ồn | 44dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30AU9 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 29W |
Lưu lượng gió | 1200CMH |
Độ ồn | 39dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%