Giảm giá cực khủng cho mùa hè
- Freeship 5km
- Giảm 10% tổng đơn hàng
- Hỗ trợ phí lắp đặt
- Bảo hành 12 tháng
- Hỗ trợ ngay trong vòng 4h
- Đảm bảo chất lượng và tiến độ

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BS1110TV |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 2P |
Dòng điện định mức | 10A |
Dòng cắt ngắn mạch | 1.5kA |
Điện áp định mức | 240VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD4104CA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 4P |
Dòng điện định mức | 10A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD3203CA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 20A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60898, IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBW3100SKY |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 100A |
Dòng cắt ngắn mạch | 25kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | BBD3103CNV |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số cực | 3P |
Dòng điện định mức | 10A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
Điện áp định mức | 415VAC |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, IEC 60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 32A |
Dòng cắt ngắn mạch | 6(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 44A, 63A |
Dòng cắt ngắn mạch | 36(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 25A |
Dòng cắt ngắn mạch | 4.5(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 1P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40A |
Dòng cắt ngắn mạch | 4.5(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 1P+N |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 50A |
Dòng cắt ngắn mạch | 10(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 10 (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 100 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 22 (kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3Pha |
Số cực | 3P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 25 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 6(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 40 (A) |
Dòng cắt ngắn mạch | 5(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 1 Pha |
Số cực | 2P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Đòng điện định mức | 1600 A |
Dòng cắt ngắn mạch | 65(kA) |
Chứng từ | CO/CQ |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha |
Số cực | 4P |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SBE102b/100 |
Dòng điện định mức | 100A |
Số cực | 2P |
Dòng cắt | 35kA |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SBE803b/630 |
Dòng điện định mức | 630A |
Số cực | 3P |
Dòng cắt | 45kA |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | SL68N/2016/100 |
Dòng điện định mức | 16A |
Số cực | 2P |
Dòng rò | 100mA |
Tiêu chuẩn | IEC-60898 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/2/D125 |
Số cực | 2P |
Dòng điện định mức | 125A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Điện thế điện mức | 400VAC |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 6/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PS100H/1/D125 |
Số cực | 1P |
Dòng điện định mức | 125A |
Dòng đóng cắt | 10kA |
Tiêu chuẩn | IEC60898 |
Đóng gói | 12/thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu (bện tròn cấp 2 so với sản phẩm 10mm2 trở lên) |
Ruột dẫn | Đồng 99.99% không ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Sợi đồng bện tròn cấp 2 |
Mặt cắt danh định | Từ 4 mm2 đến 400 mm2 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu(Al)/XLPE/PVC |
Ruột dẫn | Đồng 99.99 % và nhôm 99.7 % |
Số lõi | 1, 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện tròn hoặc bện tròn có ép chặt cấp 2. |
Mặt cắt danh định | + Ruột dẫn đồng Từ 1.5 mm2 đến 1000 mm2 + Ruột dẫn nhôm Từ 10 mm2 đến 1000 mm2 |
Điện áp danh định | 0.6/1 kV |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 90 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/PVC |
Ruột dẫn | Đồng ủ mềm |
Số lõi | 2, 3, 4, 5 |
Kết cấu ruột dẫn | Nhiều sợi bện tròn cấp 5 |
Mặt cắt danh định | + Dây tròn: từ 0.75 mm2 đến 4.0 mm2 + Dây dẹt: từ 0.75 mm2 đến 1.0 mm2 |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/NR |
Ruột dẫn | Cu 99.99 % ủ mềm |
Số lõi | 1 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện nhiều sợi ủ mềm |
Mặt cắt danh định | từ 16 mm2 đến 95 mm2 |
Vật liệu cách điện và vỏ bọc | Cao su gốc tự nhiên. |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Quy cách | Cu/PVC/SB/PVC |
Ruột dẫn | đồng ủ mềm |
Số lõi | Từ 2 đến 60 |
Kết cấu ruột dẫn | Bện xoắn nhiều sợi cấp 5 |
Mặt cắt danh định | từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2 |
Điện áp danh định | 300/500 V |
Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn | 70 oC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Sợi nhôm bện |
Lớp cách điện | Nhựa XLPE |
Lớp độn | Sợi PP |
Lớp băng quấn | Băng PP Foamed |
Lớp vỏ bọc trong | Nhựa PVC |
Lớp giáp kim loại | Băng thép mạ kẽm |
Lớp vỏ bọc | Nhựa PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp cách điện | XLPE |
Lớp độn | PVC/PP |
Lớp bọc ngoài | PVC |
Điện áp định mức | 0.6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 5935 (IEC 60502-1) |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp cách điện | XLPE |
Lớp lót | PVC |
Lớp áo giáp | Băng thép/DSTA |
Lớp bọc ngoài | PVC |
5 lớp | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 6610-5 (IEC 60227-5) |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp cách điện | PVC |
Lớp bọc ngoài | PVC |
Điện áp | 300/500V |
3 lớp | Cu/PVC/PVC |
Số lõi | 3 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Tiêu chuẩn | TCVN 6610-5 (IEC 60227-5) |
Lõi dẫn điện | Đồng |
Lớp cách điện | PVC |
Lớp bọc ngoài | PVC |
Điện áp | 300/500V |
3 lớp | Cu/PVC/PVC |
Số lõi | 4 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x2.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2x2.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x1.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2x1.5 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | VCmd 2x0.75 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 2 x 0.75 mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 3.5 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 3.5mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 8.0 |
Thương hiệu | Cadivi |
Đơn vị tính | mét |
Tiết diện | 8mm2 |
Chiều dài | 100m/cuộn |
Chất liệu cách điện | nhựa PVC |
Lõi cáp | ruột đồng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 200m/cuộn |
Màu sắc | Đỏ/Vàng/Xanh/Đen |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong (Dày 0,6mm) |
Ruột dẫn | 1 lõi gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 0,75mm2 gồm 24sợi/0,2mm) |
Đường kính dây | 2,4mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,2kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 200m/cuộn |
Màu sắc | Đỏ/Vàng/Xanh/Đen |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong (Dày 0,6mm) |
Ruột dẫn | 1 lõi gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 1mm2 gồm 32sợi/0,2mm) |
Đường kính dây | 2,6mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,7kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 100m/cuộn; 200m/cuộn |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong |
Ruột dẫn | 2 lõi; gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 0,75mm2 /lõi gồm 24sợi/0,2mm) |
Kích thước dây | 4x6,4mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,2kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chất liệu | Ruột đồng/ Lớp cách điện XLPE/ Vỏ nhựa PVC |
Lớp cách điện | XLPE |
Ruột dẫn | 4 lõi |
Cấp điện áp | 0,6/1kV |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Chiều dài cuộn | 100m/cuộn; 200m/cuộn |
Chất liệu | Ruột đồng/ Vỏ nhựa PVC mềm uốn cong |
Ruột dẫn | 2 lõi; gồm đồng mềm nhiều sợi xoắn (Tiết diện ruột 1mm2 /lõi gồm 32sợi/0,2mm) |
Kích thước dây | 4,2x6,8mm |
Công suất chịu tải | ≤ 1,7kW |
Cấp điện áp | 300/500V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Chênh lệch điện trở | Max. 5% |
Điện dung công tác | Max. 5,6 nF/100m (Max. 5,6 nF/328ft) |
Điện dung không cân bằng | Max. 330 pF/100m (Max. 330pF/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Dây dẫn | Dây đồng (Cu) có độ tinh khiết cao, ủ mềm. |
Cách điện | Nhựa HDPE đặc (Solid Color Coded PE) chuyên dùng. |
Vỏ bọc | hợp chất nhựa PVC tiêu chuẩn (cấp CM ) hoặc PVC kiểu chống cháy (FR-PVC- cấp CMR). |
Điện trở | Max. 9,38/100m (Max. 9,38 Ohm/328ft) |
Trở kháng | (100 ±15%)Ohm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 4.0 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 1.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | CV 2.5 |
Sản xuất | Hansun chính hãng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT594-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WEG2501B-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 220V |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT503-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WTEG51552S-1-G |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | Gen-X |
Màu sắc | Đen |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | WMT508-VN |
Dòng sản phẩm | Minerva |
Màu sắc | Trắng |
Dòng điện định mức | 16A |
Điện áp định mức | 250VAC |
Tiêu chuẩn | JIS Nhật Bản |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T31_M2_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T426_IS_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MUR35038 |
Sản xuất | Ba Lan |
Loại | Mureva |
Tiêu chuẩn | IP55, IK08 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MUR35024 |
Sản xuất | Ba Lan |
Loại | Mureva |
Tiêu chuẩn | IP55, IK08 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | M3T31_D20N_WE |
Sản xuất | Việt Nam |
Loại | AvatarOn A |
Tiêu chuẩn | IEC, ROHS, Reach, Green Premium |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | Q9G-1D/J |
Thương hiệu | Uten |
Tiếp điểm | Mạ bạc 0,35mm |
Chất liệu | Đồng tím 65% |
Nhiệt độ | -20 ~ 70 độ C |
Mầu sắc | Ốp nhôm Mầu vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V9K1/2MS |
Thương hiệu | Uten |
A/V | 16A/220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V6K2/1 |
Thương hiệu | Uten |
A/V | 16A – 220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V3TELSS |
Thương hiệu | Uten |
Điện áp | 16A – 220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | V6.0G-1D/Y |
Thương hiệu | Uten |
A/V | 16A – 220V |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S18/301 |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S982D2 |
Dòng | S98 |
Màu | Màu trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S98U2 |
Dòng | S98 |
Màu | Màu trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S68G13N |
Dòng | S68 |
Màu | Ghi |
Chất liệu | Nhựa |
Dòng điện định mức | 13A |
Đóng gói | 300 cái / thùng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | S183/2D1/D2 |
Dòng | S18 |
Màu | Trắng |
Chất liệu | Nhựa |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409UGO |
Đường kính quạt | 40cm |
Cấp độ gió | 3 cấp độ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-56PZM |
Chiều dài ti quạt (cm) | 30 |
Công suất (W) | 18-70 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 140cm |
Vòng quay/phút | 85 – 185 |
Cấp độ gió | 5 |
Trọng lượng (Kg) | 6.4 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-60XDN |
Chiều dài ti quạt (cm) | 30 |
Công suất (W) | 18-70 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 150cm |
Vòng quay/phút | 85 – 185 |
Cấp độ gió | 9 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F409KMR |
Màu sắc | Đỏ |
Công suất | 40W |
Đường kính cánh quạt | 40cm |
Vòng quay/phút | 935 – 1140 |
Chiều cao | 143cm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | F-56XPG |
Chiều dài ti quạt (cm) | 30 |
Công suất (W) | 64 |
Đường kính cánh quạt (cm) | 150cm |
Vòng quay/phút | 85 – 185 |
Cấp độ gió | 3 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 700lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (118x33)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90 mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 150W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 13500 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 405x335x85(mm) |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 150-250V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 3000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 700 lm - 750 lm |
Kích thước: | (300x75x25)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50-60Hz |
Quang thông: | 650 Nhiệt độ màu |
Kích thước (ØxH): | (138x50)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 115mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 12W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Đổi 3 màu: | 4000K/5000K/6500K |
Quang thông: | 750/850/800 lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 135mm |
Màu viền: | Viền bạc/Viền vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | PNOT24G-DM |
Công suất | 24W |
Màu ánh sáng: | Đổi màu |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Kích thước (ØxH): | Ø 35*300mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | FLC100 |
Công suất | 100W |
Ánh sáng | 3000K / 6000K |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | 285*255*75mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | ĐĐ50-01 |
Công suất | 50W |
Kích Thước | Ø 628*260*100mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh Sáng | Trắng-vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | RD20-02 |
Công suất | 20W |
Kích Thước | 220*120*95mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh Sáng | Trắng Trung tính Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | ML12 |
Công suất | 12W |
Màu ánh sáng: | Trắng / Vàng |
Chất liệu | Nhôm đúc |
Kích thước (ØxH): | Ø 128*65mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-SM-12W05 |
Công Suất | 12W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 170*25mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-BS-7 |
Công Suất | 7W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 65*125mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-NCO-MV-7W |
Công Suất | 7W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø120*38mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC-OHS-46W-03 |
Công Suất | 46W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | 5 chế độ màu (trắng, vàng, trung tính, xanh dương, chế độ ban đêm) |
Kích thước | 440*70mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ACM-VV-05W-03 |
Công Suất | 5W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | Trắng - Vàng |
Kích thước | Ø 110*35mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | QBS02 |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | MPlus 645 |
Nhiệt Độ Màu | 4700k, 6500k |
Dòng điện | 2,2 – 3.4A |
Công Suất | 250W, 400W |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | BSS9W |
Đui đèn | E27 |
Vật liệu | Nhựa tổng hợp |
Công suất | 9-70W |
Bảo hành | 24 tháng |
Ánh sáng | 3000K, 4000K, 6500K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | BFILA43 |
Đui đèn | E27 |
Vật liệu | Nhựa tổng hợp |
Công suất | 4.3W |
Bảo hành | 24 tháng |
Màu sắc | Xám |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | 59062RM |
Hiệu suất quang(Lm/W) | 80 |
Nhiệt đồ màu | 2700k, 6500k |
Công suất | 9w |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | PL-20-V230 |
Công Suất | 20w |
Nguồn Điện | 220V/50Hz |
Ánh Sáng | Trắng, Vàng |
Nhiệt Độ Màu | 6000K 3000K |
Kích Thước | 230*230*21mm |
Chip LED | EPISTAR |
Tuổi Thọ | 50.000 giờ |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | EC-TBN-54-120 |
Nhiệt Độ Màu | 6000K |
Ánh sáng | Trắng |
Chip LED | EPISTAR |
Công Suất | 54W |
Kích Thước | 120*7.5*2.3 Cm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | LED HTL-WH |
Nhiệt Độ Màu | 4000K |
Ánh sáng | Trung tính |
Chip LED | LG - Hàn Quốc |
Công Suất | 8W |
Chất Liệu | Nhựa ABS |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | DCC-5-X |
Nhiệt Độ Màu | 3000K |
Ánh sáng | Vàng |
Chip LED | COB EPISTAR |
Công Suất | 5W |
Kích Thước | Ø42*H250mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã SP | FL-KC150 |
Nhiệt Độ Màu | 6000K 3000K |
Ánh sáng | Vàng, Trắng |
Chip LED | EPISTAR |
Công Suất | 150W |
Kích Thước | 391*316*94 |
Bảo hành | 24 tháng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | T8108-1A |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 12W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | B5081 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 6W |
Kích thước | 12x25cm |
Chất liệu | Nhôm, Acrylic |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | C648 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 6W |
Kích thước | 12x25cm |
Chất liệu | Nhôm, Acrylic |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | C6454 |
Nguồn | AC 85-265V |
Công suất | 6W |
Kích thước | 12x25cm |
Chất liệu | Nhôm, Acrylic |
Ánh sáng | 3000K-6000K |
Tuổi thọ | >50.000 |
Màu sắc | Trắng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Model | 166 |
Nguồn | AC 90-260V |
Công suất | 12W |
Kích thước | 10x10x10cm |
Chất liệu | Nhôm |
Chip LED | LED COB |
Ánh sáng | 3000K/6000K |
Chống nước | IP65 |
Màu sắc | Trắng/Đen |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Quang thông: | 1500 lm |
Kích thước (DxRxC): | (220x220x18) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Màu ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Quang thông: | 1100 lm |
Kích thước (DxRxC): | (212x212x30) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 24 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Quang thông: | 2000lm/1800lm |
Kích thước (ØxH): | (280x36)mm |
Cấp bảo vệ: | IP54 |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 18 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 1100 lm |
Kích thước (ØxH): | (212x30)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 12 W |
Điện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 750 lm |
Kích thước (DxRxC): | (162x162x30) mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 900lm |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (138x36)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110 mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 3W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 180lm/160lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (100x37)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | (76±2)mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 3W |
Điện áp: | 150-250/50Hz |
Hiệu suất sáng: | 53/60/50 lm/W Quang thông |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Chỉ số hoàn màu: | 80 |
Tuổi thọ(giờ): | 15.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (78x50)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 60mm |
Bảo hành: | 2 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất: | 12W |
Điện áp hoạt động: | (150-250)V |
Quang thông: | 1200lm |
Tuổi thọ: | 25000 giờ |
Đổi 3 màu: | 6500K/4000K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (138x36)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 110 mm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-200W |
Công Suất | 200W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-150W |
Công Suất | 150W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-100W |
Công Suất | 100W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-80W |
Công Suất | 80W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TLC -X-50W |
Công Suất | 50W |
Bảo hành | 36 tháng |
Quang hiệu | 120 Lm/W |
Chip LED | Bridgelux |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 3 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Hãng sản xuất | Hàng thường |
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 9 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 12 W |
Điện áp | 24 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | Đang cập nhật |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Công suất | 6 W |
Điện áp | 12 V |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Kích thước | D120 x H50 mm |
Ánh sáng | Trắng/ Vàng |
Vật liệu | - Vỏ kim loại mạ tĩnh điện. - Mặt kính. - Phớt cao su chống thấm nước. |
Bảo hành | 1 năm |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-168w |
Công Suất | 168W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 950*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-126w |
Công Suất | 126W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 735*305*112mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-112w |
Công Suất | 112W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 675*305*98mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-98w |
Công Suất | 98W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 615*305*90mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | TT-ĐSS-TS-84w |
Công Suất | 84W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 610*340*100mm |
Ánh sáng | Trắng / Trung tính / Vàng |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB7W |
Công Suất | 7W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB5W |
Công Suất | 5W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC/COB3W |
Công Suất | 3W |
Bảo hành | 24 tháng |
Chip LED | Cree USA |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC12 |
Công Suất | 12W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 150*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã | GSCC9 |
Công Suất | 9W |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích Thước | Ø 145*120mm |
Ánh Sáng | Vàng 3000K |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-38CD8 |
Đường kính chừa lỗ tường | 380x380mm |
Công suất (W) | 66W |
Lưu lượng gió | 430CMH |
Độ ồn | 35dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-24CD7 |
Đường kính chừa lỗ tường | 240x240mm |
Công suất (W) | 17W |
Lưu lượng gió | 170CMH |
Độ ồn | 31dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-40GS4 |
Kích thước chừa lỗ tường | 445x445mm |
Công suất (W) | 161W |
Lưu lượng gió | 3610CMH |
Độ ồn | 47dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30RL6 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 31W |
Lưu lượng gió | 900CMH |
Độ ồn | 44dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Mã sản phẩm | FV-30AU9 |
Kích thước chừa lỗ vuông | 350x350mm |
Công suất (W) | 29W |
Lưu lượng gió | 1200CMH |
Độ ồn | 39dB |
Đóng gói | Hộp giấy |
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%
Liên hệ nhận báo giá chính xác.
Chiết khấu lên tới 30%